Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se taper


[se taper]
tự động từ
đánh nhau
Les deux enfants se tapent
hai đứa trẻ đánh nhau
(thông tục) ăn uống
Se taper un verre de vin
uống một cốc rượu vang
(thông tục) ăn nằm với (ai)
(thân mật) gánh vác
Se taper tout le travail
gánh vác cả công việc
Se taper la famille
gánh vác cả gia đình
c'est à se taper le derrière
(thông tục) thực là lạ lùng quá
c'est à se taper la tête contre les murs
quả là một tình huống rắc rối và không có lối thoát
se faire taper sur les doigts
(thân mật) bị la mắng, bị quở trách
se taper la cloche
xem cloche
tu peux te taper
(thông tục) đừng có hòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.